1. Giới thiệu dịch vụ
2. Đối tượng khách hàng
3. Chính sách gói giá
TT |
Hạng mục cước phí |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
1
|
Cước khởi tạo |
Số chủ nhóm: 500.000đ/thuê bao |
Số thành viên: 100.000đ/thuê bao |
||
2 |
Cước duy trì |
50.000đ/thuê bao/tháng(áp dụng chung số đại diện và số thành viên là đầu số di động) |
- Khách hàng có thể lựa chọn các hình thức gói cước, như dưới:
+ Dùng bao nhiêu trả bấy nhiêu VBN0, tính theo cước bậc thang:
Loại cước |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
---|---|
+ Gọi nội mạng Viettel |
|
|
700đ/phút |
|
650đ/phút |
|
600đ/phút |
|
550đ/phút |
|
500đ/phút |
|
450đ/phút |
+ Gọi ngoại mạng Viettel |
780đ/phút |
+ Gọi tới đầu số 1800/1900, quốc tế |
Theo đơn giá hiện hành |
- Mua gói sản lượng phút gọi:
TT |
Gói cước |
Cước hàng tháng (đã có VAT) |
Sản lượng gọi nội mạng |
Cước vượt lưu lượng nội mạng |
Thời gian sử dụng |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VBN1 |
60 triệu đồng |
100.000 phút |
600đ/phút |
|
2 |
VBN2 |
100 triệu đồng |
200.000 phút |
500đ/phút |
|
3 |
VBN3 |
160 triệu đồng |
400.000 phút |
400đ/phút |
Ghi chú:
Để triển khai quảng cáo truyền thông, CSKH đúng quy định và hiệu quả nhất, Quý khách hàng liên hệ ngay với Viettel Tỉnh/TP gần nhất để được hỗ trợ hoặc gọi 1800.8168.
Số 1 Giang Văn Minh, Quận Ba Đình.
024 66 800 800
285 CMT8, Phường 12, Q10.
028 66 80 8888
95 Hùng Vương, Quận Hải Châu.
023 6262 8888
210 Trần Phú, Quận Ninh Kiều.
0292 223 8888